Lợi ích của việc sửa chữa Servo Motor Fuji so với thay mới.
- Việc sửa chữa servo motor Fuji có thể mang lại một số lợi ích so với việc thay mới, bao gồm:
-
Tiết kiệm chi phí: Sửa chữa động cơ servo Fuji thường có chi phí thấp hơn so với việc thay mới một động cơ servo Fuji hoàn toàn mới. Nếu chỉ một số linh kiện trong động cơ servo Fuji gặp sự cố, việc sửa chữa có thể tiết kiệm đáng kể so với việc mua một động cơ servo Fuji mới.
-
Downtime ngắn hơn: Thay vì phải chờ đợi đến khi động cơ servo Fuji mới được cung cấp và thay thế hoàn toàn, việc sửa chữa động cơ servo Fuji cho phép nhanh chóng khắc phục sự cố và giảm thiểu thời gian gián đoạn sản xuất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp nơi hoạt động không thể ngừng.
-
Bảo tồn kiến thức và cấu trúc hệ thống: Một lợi ích khác của việc sửa chữa động cơ servo Fuji là nó giữ được kiến thức và cấu trúc hệ thống hiện có. Một motor servo có thể được tích hợp vào hệ thống phức tạp với nhiều tương tác và cài đặt đặc biệt. Thay thế động cơ servo Fuji hoàn toàn mới có thể đòi hỏi việc thay đổi cấu trúc hệ thống và tái thiết kế, trong khi sửa chữa cho phép duy trì sự ổn định và tương thích với hệ thống hiện có.
-
Kiểm tra và tối ưu hóa: Khi sửa chữa động cơ servo Fuji , các kỹ thuật viên có thể kiểm tra toàn diện động cơ servo Fuji và xác định các vấn đề tiềm ẩn khác. Điều này cho phép tối ưu hóa hoạt động của động cơ servo Fuji và nâng cao hiệu suất, đồng thời giảm nguy cơ hỏng hóc trong tương lai.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, động cơ servo Fuji có thể bị hỏng nghiêm trọng hoặc lỗi không thể sửa chữa. Trong những trường hợp này, việc thay mới động cơ servo Fuji có thể là lựa chọn tốt hơn.
CÁC LỖI HAY GẶP Ở SERVO FUJI
Sửa chữa servo Fuji Nổ cầu chì do chạm nguồn vào hoặc hư công suất
Sửa chữa servo Fuji Báo lỗi Err.11 lỗi thấp áp Bus DC do chưa cấp nguồn động lực hoặc hư Bo công suất
Sửa chữa servo Fuji Báo lỗi quá tải/ quá dòng Err.14 hoặc Err.16 do sử dụng quá công suất hoặc hư Motor/ Power Board
Sửa chữa servo Fuji Lỗi quá áp Bus DC Err.12 do dừng/ khởi động gấp/ kẹt tải hoặc hư bo công suất
Sửa chữa servo Fuji Lỗi mất kết nối Encoder Err.21/ Err.23 do đứt dây encoder hoặc hư Motor
Sửa chữa servo Fuji Lỗi nổ tụ nguồn công suất hoặc nổ IGBT. Nguyên nhân chủ yếu do tuổi thọ thiết bị hoặc quá bẩn dẫn đến ngắn mạch
Sửa chữa servo Fuji Lỗi Nổ Diod chỉnh lưu
Sửa chữa servo Fuji Lỗi mất nguồn, không sáng đèn nguồn
Sửa chữa servo Fuji Lỗi lên nguồn nhưng không chạy được, báo Thấp áp
CATEC chuyên nhận sửa chữa AC Servo Fuji
Chuyên sửa chữa Servo & Động cơ Servo, thay thế sửa Servo báo lỗi các hãng với giá rẻ nhất, uy tín bảo hành sau khi sửa chữa .
Chuyên sửa chữa servo các hãng sau: Sửa Servo Yaskawa, Sửa Servo Delta, Sửa Servo Panasonic, Sửa Servo Sanyo Denki, Sửa Servo Sửa Servo Mitsubishi, Sửa ServoTeco, Sửa Servo Shihlin, Sửa Servo Lyang, Sửa Servo Kinco, Sửa Servo Sim ens, Sửa Servo Allen bradley, Sửa Servo Omron, Sửa Servo Fuji, Sửa Servo Lenze, Sửa Servo Danfoss, sửa Servo toshiba, Sửa Servo packer, sửa servo Vexta, Sửa Servo Fanuc, Sửa Servo Emerson….
Linh kiện sửa chữa có sẵn chẩn đoán lỗi và sửa chữa khắc phục nhanh nhất cho Quý khách hàng. Các trường hợp Servo báo lỗi phổ biến gồm có gồm có Hư hỏng động cơ Servo( hư ổ bi, bạc đạn, Hư Encosder), Hư hỏng Driver( hư board nguồn, Board điều khiển, báo lỗi EProm)
Để chẩn đoán lỗi và có hướng khắc phục và Sửa chữa nhanh nhất khi AC Servo báo lỗi thì thông số lỗi sẽ cảnh báo trên Driver, Quý khách hàng nên tra theo mã lỗi và liên hệ với chúng tôi để có hướng giãi quyết sơ bộ để khắc phục nhanh nhất tránh gián đoạn sản xuất.
– Nhận sửa chữa Servo Fuji, Sửa Servo Omron, Sửa Servo Osai, Sửa Servo Fanuc, Sửa Servo Rexroth-Sửa Servo Toyoda báo lỗi… với giá rẻ nhất thị trường Việt Nam. Luôn có sẵn linh kiện để thay thế và khắc phục nhanh nhất cho quý khách hàng. Sau khi sửa chữa khắc phục Servo Fuji-Osai-Fanuc-Rexroth-Toyoda, Omron báo lỗi
– Được sử dụng rộng rãi trong Máy CNC, cơ khí chính xác, thực phẩm … Với môi trường bụi bẩn và nhiều hóa chất do vậy rất dễ hư hỏng Board mạch và gây nên tình trạng Báo lỗi cho Servo Moto & Động cơ Servo, Các lỗi hư hòng Cần sửa chữa của các dòng trên thường liên quan tới:
– Hư động cơ Servo (Encosder, ổ bi, bạc đạn)
– Hư Driver ( Hư Board điều khiển, Board công suất IGBT, Báo lỗi)
Dòng thiết bị CATEC chúng tôi đã sửa thành công
Bảng mã lỗi Servo Fuji: Lỗi AL-OC1, Lỗi AL-0C2, Lỗi AL-OS, Lỗi AL-Luc, Lỗi AL-Hu, Lỗi AL-Et1, Lỗi AL-Et2, Lỗi AL-Ct, Lỗi AL-dE, Lỗi AL-Ec, Lỗi AL-ol1, Lỗi AL-ol2, Lỗi AL-AH, Lỗi AL-EH, Lỗi AL-AH, Lỗi AL-rH1, Lỗi AL-rH2
Servo Omron báo lỗi :
Lỗi AL-OC1, Lỗi AL-OC2,Lỗi AL-OS, Lỗi AL-LUC, Lỗi AL-Hu, Lỗi AL-Et1, Lỗi AL-Et2, lỗi AL-dE, Lỗi AL-ctE, Lỗi AL-OL1, lỗi AL-OL2, Lỗi 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18,26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33
Bảng mã lỗi sửa chữa AC Servo Fuji
Mã Lỗi | Tên Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|---|
AL01 | Lỗi quá tải (Overload) | Động cơ chịu tải quá lớn, hoặc có ma sát cao, chạy quá lâu | Giảm tải, kiểm tra các phần truyền động, làm mát hệ thống |
AL02 | Lỗi quá dòng (Overcurrent) | Dòng điện vượt ngưỡng, có thể do động cơ bị kẹt hoặc mạch điện bị ngắn | Kiểm tra xem động cơ có bị kẹt hoặc mạch có ngắn không, điều chỉnh tải |
AL03 | Lỗi quá nhiệt (Overheat) | Nhiệt độ động cơ hoặc driver quá cao, do tản nhiệt kém hoặc tải nặng | Đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động tốt, giảm tải hoặc tăng thông gió |
AL04 | Lỗi mất pha (Phase Loss) | Một pha của nguồn cung cấp bị mất hoặc không đủ điện áp | Kiểm tra và đảm bảo nguồn cấp điện đủ các pha |
AL05 | Lỗi quá tốc (Overspeed) | Tốc độ động cơ vượt quá giới hạn | Kiểm tra cài đặt tốc độ và điều chỉnh về mức hợp lý |
AL06 | Lỗi encoder | Tín hiệu từ encoder bị mất hoặc không chính xác | Kiểm tra kết nối encoder và thay encoder nếu có vấn đề |
AL07 | Lỗi ngắt kết nối (Communication Error) | Kết nối giữa servo và bộ điều khiển bị gián đoạn | Kiểm tra cáp nối và các cổng kết nối |
AL08 | Lỗi điện áp cao (Overvoltage) | Điện áp cung cấp quá cao do sự cố nguồn hoặc lỗi tạm thời | Kiểm tra nguồn điện, lắp bộ ổn áp nếu cần thiết |
AL09 | Lỗi điện áp thấp (Undervoltage) | Điện áp cấp không đủ do nguồn yếu hoặc mất điện | Đảm bảo nguồn điện cung cấp ổn định và kiểm tra kết nối nguồn |
AL10 | Lỗi bảo vệ quá dòng ngắn hạn | Dòng điện ngắn hạn vượt ngưỡng bảo vệ | Kiểm tra mạch và tải để loại bỏ các ngắn mạch hoặc tăng đột ngột |
AL12 | Lỗi hệ thống | Có vấn đề trong hệ thống servo hoặc driver | Kiểm tra các thiết bị servo và driver, khởi động lại nếu cần |
AL13 | Lỗi mất động cơ (Motor Loss) | Động cơ không nhận tín hiệu hoặc không quay | Kiểm tra kết nối với động cơ, đảm bảo động cơ không bị hỏng |
AL15 | Lỗi mô-men xoắn (Torque Limit) | Mô-men xoắn vượt giới hạn do tải quá nặng | Giảm tải và điều chỉnh cấu hình mô-men xoắn trong cài đặt |
AL20 | Lỗi tăng tốc (Acceleration Error) | Động cơ tăng tốc vượt ngưỡng cài đặt | Điều chỉnh mức gia tốc trong cài đặt để phù hợp với ứng dụng |
AL30 | Lỗi điều khiển vị trí (Position Error) | Sai lệch vị trí so với thiết lập ban đầu | Kiểm tra và hiệu chỉnh lại hệ thống định vị hoặc giảm tốc độ để ổn định hơn |
AL31 | Lỗi động cơ không đáp ứng (Motor Not Responding) | Động cơ không quay hoặc không khởi động khi có tín hiệu điều khiển | Kiểm tra dây nguồn và kết nối giữa driver và động cơ, kiểm tra các cảm biến |
AL32 | Lỗi quá tải moment (Over Torque) | Moment quá cao do tải nặng hoặc tăng tải đột ngột | Kiểm tra mức tải, giảm tải nếu cần và hiệu chỉnh lại mức moment |
AL33 | Lỗi quá tốc độ khởi động (Start-Up Overspeed) | Động cơ tăng tốc quá nhanh ngay khi khởi động | Điều chỉnh cấu hình tốc độ khởi động, giảm mức gia tốc ban đầu |
AL34 | Lỗi đảo chiều sai (Reverse Rotation Error) | Động cơ quay sai hướng hoặc đảo chiều không chính xác | Kiểm tra cài đặt hướng quay và kết nối điều khiển |
AL40 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (Temperature Sensor Error) | Cảm biến nhiệt độ hỏng hoặc đọc sai giá trị | Kiểm tra cảm biến nhiệt độ, thay thế nếu cần thiết |
AL41 | Lỗi truyền thông giữa các driver (Driver Communication Error) | Mất kết nối giữa các driver trong hệ thống đa động cơ | Kiểm tra kết nối mạng hoặc các cáp truyền thông, cấu hình lại địa chỉ driver |
AL50 | Lỗi động cơ không đủ lực (Insufficient Torque) | Động cơ không tạo đủ moment cho tải hoặc tải quá lớn | Kiểm tra lại tải, đảm bảo động cơ đủ mạnh và phù hợp với yêu cầu |
AL51 | Lỗi pin dự phòng thấp (Low Backup Battery) | Pin dự phòng cho bộ nhớ driver yếu hoặc gần hết | Thay thế pin dự phòng để bảo đảm bộ nhớ cài đặt không bị mất |
AL52 | Lỗi kiểm tra phần mềm (Software Checksum Error) | Phần mềm bị lỗi, có thể do cập nhật hoặc cài đặt sai | Khởi động lại hệ thống hoặc khôi phục cấu hình, cập nhật lại phần mềm |
AL53 | Lỗi dừng khẩn cấp (Emergency Stop Activated) | Dừng khẩn cấp do một sự cố an toàn | Xác định nguyên nhân kích hoạt dừng khẩn, đảm bảo an toàn trước khi khởi động lại |
AL60 | Lỗi hồi tiếp tốc độ (Speed Feedback Error) | Phản hồi từ cảm biến tốc độ không chính xác hoặc mất tín hiệu | Kiểm tra cảm biến tốc độ và kết nối, thay thế nếu bị hỏng |
AL61 | Lỗi đứt dây tín hiệu (Signal Wire Disconnected) | Dây tín hiệu hoặc cáp dữ liệu bị ngắt | Kiểm tra và kết nối lại dây tín hiệu |
AL70 | Lỗi quá thời gian (Timeout Error) | Tín hiệu từ bộ điều khiển hoặc cảm biến không được phản hồi trong thời gian cho phép | Kiểm tra đường truyền tín hiệu và bộ điều khiển, đảm bảo không có gián đoạn |
AL80 | Lỗi giới hạn vị trí (Position Limit Error) | Động cơ vượt quá giới hạn vị trí đã cài đặt | Kiểm tra cài đặt giới hạn vị trí và điều chỉnh lại nếu cần |
AL90 | Lỗi lệch pha (Phase Imbalance) | Các pha điện áp không đều hoặc có sự cố trong hệ thống phân phối điện | Kiểm tra và cân bằng lại các pha điện áp, đảm bảo không có pha bị yếu |
AL91 | Lỗi dòng điện không đối xứng (Current Imbalance) | Dòng điện giữa các pha không đồng đều | Kiểm tra tải và đường dây, đảm bảo các pha không bị đứt hoặc tiếp xúc kém |
AL92 | Lỗi hãm động cơ (Brake Error) | Cơ cấu hãm của động cơ bị kẹt hoặc không hoạt động | Kiểm tra hệ thống phanh, bôi trơn hoặc thay thế nếu cần thiết |
AL93 | Lỗi quay ngược (Reverse Overrun) | Động cơ quay ngược quá mức thiết lập | Điều chỉnh lại cấu hình vị trí và đảm bảo không có nhiễu tín hiệu |
AL94 | Lỗi giữ tải (Hold Load Error) | Động cơ không thể giữ tải ở trạng thái dừng, có thể do mô-men xoắn yếu | Kiểm tra tải và cấu hình mô-men xoắn, tăng mô-men nếu cần |
AL95 | Lỗi lặp lại vị trí (Position Repeat Error) | Động cơ không trở về đúng vị trí thiết lập ban đầu sau khi quay lại | Kiểm tra và hiệu chỉnh hệ thống định vị, đảm bảo encoder không có vấn đề |
AL96 | Lỗi quá thời gian khởi động (Start Timeout) | Động cơ không khởi động được trong thời gian cho phép | Kiểm tra tín hiệu khởi động và các kết nối, đảm bảo tải không quá nặng |
AL97 | Lỗi tín hiệu tạm thời (Temporary Signal Error) | Tín hiệu từ bộ điều khiển không ổn định hoặc bị gián đoạn | Kiểm tra và sửa chữa các cáp tín hiệu, đảm bảo không có nhiễu |
AL98 | Lỗi chức năng bảo vệ tự động (Auto Protection Error) | Hệ thống bảo vệ tự động kích hoạt do phát hiện lỗi nghiêm trọng | Kiểm tra tổng quát hệ thống, xác định và khắc phục nguyên nhân gây lỗi |
AL99 | Lỗi tự động reset thất bại (Auto Reset Fail) | Hệ thống không tự reset được do lỗi phần mềm hoặc lỗi phần cứng | Kiểm tra cấu hình reset, khởi động lại thiết bị, hoặc kiểm tra phần mềm |
ALF0 | Lỗi bảo vệ khi chạm đất (Ground Fault) | Động cơ hoặc dây nối có thể bị rò điện hoặc tiếp xúc với đất | Kiểm tra cách điện và hệ thống nối đất, sửa chữa chỗ bị rò rỉ điện nếu có |
ALF1 | Lỗi bộ nhớ (Memory Error) | Lỗi trong bộ nhớ của driver, có thể do lỗi phần cứng hoặc xung đột dữ liệu | Reset thiết bị, nếu lỗi vẫn tồn tại thì cần thay thế hoặc sửa chữa driver |
ALF2 | Lỗi thông số thiết lập (Parameter Error) | Thông số cài đặt không hợp lệ hoặc bị lỗi do cập nhật hoặc reset | Kiểm tra và hiệu chỉnh lại các thông số cài đặt |
ALF3 | Lỗi xung phản hồi (Pulse Feedback Error) | Xung phản hồi từ encoder không phù hợp với yêu cầu | Kiểm tra encoder và kết nối, hiệu chỉnh hoặc thay thế nếu cần |
ALF4 | Lỗi bảo vệ dòng rò (Leakage Current Error) | Dòng rò lớn hơn mức cho phép | Kiểm tra và cải thiện cách điện của hệ thống, đảm bảo không có rò rỉ |
ALF5 | Lỗi cấu hình mạng (Network Configuration Error) | Cấu hình mạng không tương thích hoặc lỗi cài đặt mạng | Kiểm tra lại cấu hình mạng, cập nhật hoặc cấu hình lại nếu cần |